STT | Đặc Điểm | Kích thước (cm) | ép nhũ 100-200 | ép nhũ 300-500 | Giá ép nhũ 500-700 | ép nhũ 700-1.000 |
1. | Bìa trung carton, in offset | 35*50 | 14.500 | 13.000 | 12.000 | 11.000 |
2. | Bìa trung ván MDF, in offset | 35*50 | 17.500 | 16.500 | 15.500 | 14.500 |
3. | Bìa trung ván MDF, in offset điểm kim hình | 40*60 | 23.000 | 22.000 | 21.000 | 20.000 |
4. | Bìa Duplex 2.000gsm, in Mentalize, bế nổi, chạm cát | 38*60 | 33.000 | 32.000 | 31.000 | 30.000 |
5. | Bìa ván ép, in Mentalize | 40*60 | 33.000 | 32.000 | 31.000 | 30.000 |
6. | Bìa ván MDF 3mm, in Mentalize, gắn chữ Phúc/ Lộc | 40*60 | 40.000 | 39.000 | 38.000 | 37.000 |
7. | Bìa ván MDF 3mm, in Mentalize, gắn chữ nổi hình nổi 3D | 40*60 | 46.000 | 45.000 | 44.000 | 43.000 |
8. | Bìa ván MDF 3mm, in Mentalize, gắn chữ Ngọc nổi 3D | 40*60 | 50.000 | 49.000 | 48.000 | 47.000 |
9. | Bìa ván MDF 3mm, in in Mentalize, gắn chữ Đinh Dậu 3D mạ vàng | 40*60 | 43.000 | 42.000 | 41.000 | 40.000 |
STT | Đặc Điểm | Kích thước (cm) | 200 cuốn | 500 cuốn | 1.000 cuốn | 1.500 cuốn |
1. | Lịch 1 tờ | 45*70 | 6.500 | 6.000 | 5.500 | 5.000 |
2. | Lịch 5 tờ nẹp thiết | 45*70/36*70 | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 13.000 |
3. | Lịch 7 tờ lò xo | 36*70/41*63 | 30.000 | 27.000 | 26.000 | 25.000 |
STT | Đặc Điểm | Kích thước (cm) | 500 cuốn | 1.000 cuốn | 1.500 cuốn | 2.000 cuốn |
1. | Lịch 1 tờ nẹp thiết | 5.000 | ||||
2. | Lịch 5 tờ nẹp thiết | 45*70/36*70 | 20.000 | 17.000 | 16.500 | 15.500 |
3. | Lịch 7 tờ lò xo | 36*70/41*63 | 31.000 | 27.000 | 26.000 | 25.000 |
STT | Đặc Điểm | Kích thước (cm) | 500 cuốn | 1.000 cuốn | 1.500 cuốn | 2.000 cuốn |
1. | Lịch 5 tờ nẹp thiết | 45*70/36*70 | 22.000 | 19.000 | 17.000 | 16.000 |
2. | Lịch 7 tờ lò xo | 36*70/41*63 | 33.000 | 28.000 | 27.000 | 26.000 |
STT | Đặc Điểm | Kích thước (cm) | Giá ép nhũ >100 | Giá ép nhũ >200 | Giá ép nhũ >300 | Giá ép nhũ >500 |
1. | Giấy doublex 2.000gsm, in Metalize | 37*68 | 36.000 | 35.000 | 34.000 | 33.000 |
2. | Giấy doublex 2.000gsm, in Metalize, gắn chữ Phúc/Lộc | 37*68 | 46.000 | 45.000 | 44.000 | 43.000 |
3. | Giấy doublex 2.000gsm, in Metalize, gắn chữ Đinh Dậu mạ vàng | 37*68 | 48.000 | 47.000 | 46.000 | 45.000 |
4. | Ván ép 3mm, in Metalize, gắn hình nổi 3D | 37*85 | 66.000 | 65.000 | 64.000 | 63.000 |
STT | Đặc Điểm | Kích thước (cm) | Giá ép nhũ >100 | Giá ép nhũ >200 | Giá ép nhũ >300 | Giá ép nhũ >500 |
1. | Giấy doublex 1.600gsm, in Metalize | 30*60 | 28.000 | 27.000 | 26.000 | 25.000 |
2. | Dán MDF 2.5mm, bế nổi, cán vân, in Metalize | 30*60 | 29.000 | 28.000 | 27.000 | 26.000 |
3. | Giấy doublex 1.600gsm, in Metalize, gắn chữ Phúc/Lộc | 30*60 | 36.000 | 35.000 | 34.000 | 33.000 |
4. | Giấy doublex 1.600gsm, in Metalize, gắn chữ Đinh Dậu mạ vàng | 30*60 | 39.000 | 38.000 | 37.000 | 36.000 |
5. | Giấy doublex 2.000gsm, in Metalize | 37*68 | 38.000 | 37.000 | 36.000 | 35.000 |
6. | Giấy doublex 1.200gsm, in Metalize | 37*68 | 33.000 | 32.000 | 31.000 | 30.000 |
7. | Giấy doublex 2.000gsm, in Metalize, gắn chữ Phúc/Lộc | 37*68 | 46.000 | 45.000 | 44.000 | 43.000 |
8. | Giấy doublex 2.000gsm, in Metalize, gắn chữ Đinh Dậu 3D mạ vàng | 37*68 | 48.000 | 47.000 | 46.000 | 45.000 |
9. | Giấy doublex 1.600gsm, in Metalize, gắn chữ Phúc/Lộc | 37*68 | 41.000 | 40.000 | 39.000 | 38.000 |
10. | Giấy doublex 1.600gsm, in Metalize, gắn chữ Đinh Dậu 3D mạ vàng | 37*68 | 43.000 | 42.000 | 41.000 | 40.000 |
11. | Ván ép 3mm, in Metalize, gắn chữ Ngọc nổi 3D | 37*85 | 68.000 | 67.000 | 66.000 | 65.000 |
12. | Giấy doublex 2.000gsm, in Metalize, gắn hình nổi chữ nổi 3Dà Đặc biệt | 37*68 | 86.000 | 85.000 | 84.000 | 83.000 |
13. | Giấy doublex 2.000gsm, in Metalize, gắn chữ Ngọc nổi 3Dà Đặc biệt | 37*68 | 92.000 | 91.000 | 90.000 | 89.000 |
STT | Đặc Điểm | Kích thước (cm) | Giá ép nhũ >100 | Giá ép nhũ >200 | Giá ép nhũ >300 | Giá ép nhũ >500 |
1. | Loại 13 tờ | 22*16 | 30.000 | 29.000 | 28.000 | 27.000 |
2. | Loại chữ M 52 tuần | 24*15cm | 36.000 | 35.000 | 34.000 | 33.000 |
STT | Đặc Điểm | Kích thước (cm) | Giá ép nhũ >100 | Giá ép nhũ >200 | Giá ép nhũ >300 | Giá ép nhũ >500 |
1. | Lịch 52 Tuần | 31x41 | 123.000 | 122.000 | 121.000 | 120.000 |
STT | Đặc Điểm | Kích thước (cm) | Giá ép nhũ >100 | Giá ép nhũ >200 | Giá ép nhũ >300 | Giá ép nhũ >500 |
1. | Bìa da simili | 16 x 24 | 37.000 | 36.000 | 35.000 | 34.000 |